Từ vựng tiếng Anh lớp 4 giới thiệu cho các em muôn vàn từ vựng cơ bản, quan trọng và cần thiết để hiểu lẫn tiếp thu kiến thức trong quá trình học. Hơn nữa, từ vựng chủ đề tiếng Anh lớp 4 bao gồm các từ liên quan đến gia đình, thể thao, môi trường, thời tiết, các loại động vật, địa điểm, và các từ miêu tả,...Đây đều là những từ mà bé sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 giới thiệu cho các em muôn vàn từ vựng cơ bản, quan trọng và cần thiết để hiểu lẫn tiếp thu kiến thức trong quá trình học. Hơn nữa, từ vựng chủ đề tiếng Anh lớp 4 bao gồm các từ liên quan đến gia đình, thể thao, môi trường, thời tiết, các loại động vật, địa điểm, và các từ miêu tả,...Đây đều là những từ mà bé sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày.
Trong Unit 19, các em sẽ được học từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật xung quanh ta, từ thú cưng trong nhà, đến các động vật trong trang trại, sở thú và cả trong môi trường hoang dã.
Ngoài ra, để biết thêm nhiều điều thú vị về thế giới động vật xung quanh chúng ta, các em hãy tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật đã được Apollo English chia sẻ trong bài viết trước nhé.
Mẫu câu tiếng Anh lớp 4 chủ đề động vật:
Hôm nay các em học môn gì? Đâu là môn học mà các em yêu thích/ không thích nhất? Tên gọi của chúng trong tiếng Anh là gì? Các em hãy cùng Apollo English tìm hiểu thông qua từ vựng tiếng Anh chủ đề môn học trong lớp 4 unit 8 ngay sau đây nhé
Ngoài ra, các em có thể tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề môn học cực kỳ chi tiết đã được Apollo English chia sẻ nhé.
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 17 sẽ giúp các em gọi tên những bộ quần áo mà mình muốn mua cũng như mô tả giá trị (mắc hay rẻ) của chúng bằng ngôn ngữ thứ hai này nhé.
Sau một năm học chăm chỉ, mùa hè chính là lúc chúng ta tạm gác lại các bài vở lý thuyết và cùng gia đình tận hưởng những chuyến du lịch thật “đã”. Vậy mùa hè này các em đã có dự định sẽ làm gì và đi đâu với gia đình chưa?
Nếu chưa thì từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 20 có thể gợi ý giúp các em một số địa điểm du lịch thú vị đấy.
Từ vựng là một trong những phần kiến thức quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 4, chỉ khi nắm vững nó, các em mới có thể hoàn thiện các kỹ năng khác của mình như nghe, nói, đọc, viết.
Do đó, thông qua bộ từ vựng này cùng bài viết " Tổng hợp hơn 300+ từ vựng tiếng Anh tiểu học từ cơ bản đến nâng cao", Apollo English hy vọng các em sẽ có một nguồn tài liệu phong phú để học tiếng Anh hiệu quả, làm nền tảng để tiếp tục khám phá nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 trong tương lai.
Unit 6: Our Tet Holiday là phần bài học với chủ điểm cách chào đón năm mới ở các nước, các dân tộc trên thế giới, và đặc biệt là ở Việt Nam với Tết Nguyên Đán cổ truyền. Các từ vựng trong Unit này không chỉ gồm những đồ vật, hình ảnh quen thuộc khi Tết đến xuân về như hoa đào, bánh chưng, bánh tét, mà còn có những từ chỉ các phong tục và quan niệm về hành động nên làm vào dịp năm mới. Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng trong sách tiếng Anh 6 Global Success, kèm theo phần mở rộng gồm các từ vựng nâng cao và một số phần luyện tập ở cuối bài.
Từ vựng trong sách: celebrate, decorate, gathering, lucky money, special, peach flower, wish, fireworks, furniture, fun,…
Từ vựng mở rộng: dress up, do up, incense, festive, altar, ancestor, pray, feast, first-footing, New Year’s resolution.
Bài tập vận dụng: Nối từ với nghĩa thích hợp, Điền từ vào chỗ trống với các từ cho sẵn, Đặt câu với từ cho sẵn.
Đây là một chủ đề học từ vựng rất hay khi các em sẽ được làm quen với bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội.
Một số mẫu câu tiếng Anh chủ đề “Let’s go to the bookshop.”:
Trong chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 3, các em đã được làm quen với các nhóm từ thuộc chủ đề như màu sắc, gia đình, tính từ mô tả,...Khi sang học kỳ I tiếng Anh lớp 4, các em sẽ tiếp tục nâng cao vốn từ của mình thông qua các đề tài hỏi đáp về quốc tịch, thời gian, sở thích,...
“Tôi đến từ …” là một chủ đề học từ vựng tiếng Anh lớp 4 quen thuộc, giúp các em biết cách giới thiệu đất nước nơi mình sinh ra và lớn lên.
Ví dụ về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 4:
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 3 về chủ đề các ngày trong tuần là chủ đề khá quen thuộc, các em sẽ dễ dàng ghi nhớ khi luyện tập hỏi “What day is it today?” mỗi ngày.
Một số ví dụ về từ vựng tiếng Anh lớp 4 về chủ đề thứ ngày trong tuần:
“Khi nào là sinh nhật của em?”, và tháng Một, tháng Hai hay các tháng cuối năm như tháng Mười một. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 4 sẽ giúp các em dễ dàng trả lời câu hỏi này nhé.
Ví dụ về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 4 về ngày tháng năm:
“Can” là một modal verb (động từ khiếm khuyết) thể hiện khả năng của một ai đó có thể thực hiện một hành động nào đó. Trong từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 5 các em sẽ làm quen các hoạt động vui chơi thể thao hoặc hoạt động mà các em vui thích thực hiện trong một ngày.
Một số ví dụ về ngữ cảnh sử dụng từ vựng lớp 4 vào trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày cho bé:
Trường học của em nằm ở đâu? Trường của em có gần siêu thị, hay bưu điện không? Để biết cách mô tả vị trí trường học của mình, bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm sau đây sẽ rất hữu ích cho các em.
Em đã ở đâu/ làm gì vào ngày hôm qua? Em có biết cách diễn tả những gì mình đã làm không? Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng hỗ trợ các em dễ dàng trả lời câu hỏi “Where were you yesterday?”.
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 4 unti 10:
Celebrate /ˈsɛlɪbreɪt/ (v): ăn mừng
Ví dụ: We celebrated my birthday with a big party. (Chúng tôi đã ăn mừng sinh nhật tôi với một bữa tiệc hoành tráng.)
Decorate /ˈdɛkəreɪt/ (v): trang trí
Ví dụ: My mother is going to decorate our house with flowers to prepare for Tet. (Mẹ tôi sẽ trang hoàng nhà cửa với hoa để chuẩn bị cho dịp Tết.)
Gathering /ˈɡæðərɪŋ/ (n): sự tụ họp
Ví dụ: We should plan a gathering this weekend. (Chúng ta nên lên kế hoạch để tụ họp vào cuối tuần này.)
Lucky money /ˈlʌki ˈmʌni/ (n): lì xì
Ví dụ: The children are excited to receive lucky money from their grandparents. (Bọn trẻ rất hào hứng khi được ông bà cho lì xì.)
Special /ˈspɛʃᵊl/ (adj): đặc biệt
Ví dụ: My family usually eat out on special occasions. (Gia đình tôi thường đi ăn ở ngoài vào những dịp đặc biệt.)
Speciality (n): đặc trưng, đặc tính, đặc sản
Peach flower /piːʧ flaʊə/ (n): hoa đào
Ví dụ: Ninh has a garden full of peach flowers. (Ninh có một khu vườn đầy hoa đào.)
Flowery (adj): nhiều hoa, đầy hoa, (văn chương) hoa mỹ
Flowering (adj): (cây) có thể nở hoa
Ví dụ: Make a wish, then blow the candles! (Hãy ước một điều gì đó rồi thổi nến đi!)
Fireworks /ˈfaɪəwɜːks/ (n): pháo hoa
Ví dụ: My brother tried to stay up until 12 o’clock to watch the fireworks, but he fell asleep. (Em trai tôi cố thức đến 12 giờ để xem pháo hoa, nhưng nó ngủ mất rồi.)
Furniture /ˈfɜːnɪʧə/ (n): nội thất
Ví dụ: Every Tet, my parents tell me to clean the furniture. (Mỗi dịp Tết đến, bố mẹ tôi lại bảo tôi đi lau dọn đồ đạc trong nhà.)
Furnish (v): trang bị nội thất (cho phòng, nhà, …)
Furnished (adj): đã được trang bị nội thất
Ví dụ: Turn left when you reach the park. (Hãy rẽ sang bên trái khi bạn đến công viên.)
Behave /bɪˈheɪv/ (v): cư xử, ứng xử
Ví dụ: We should try to behave nicely. (Chúng ta nên cố gắng ứng xử cho thật tốt. )
Plant /plɑːnt/ (v): trồng (cây)
Ví dụ: My school planted 100 trees behind the main building. (Trường tôi đã trồng 100 cái cây đằng sau tòa nhà chính.)
Fight /faɪt/ (v): đánh nhau, cãi nhau
Ví dụ: Don’t fight over the cake! I’ll cut it for you two. (Đừng cãi nhau vì miếng bánh! Tôi sẽ cắt nó ra cho hai người.)
Activity /ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động
Ví dụ: I have always wanted to visit Times Square. (Tôi từ lâu đã luôn mong muốn được đến thăm Quảng trường Thời Đại.)
Traditional /trəˈdɪʃənəl/ (adj): truyền thống
Ví dụ: The traditional dance we saw was beautiful. (Điệu nhảy truyền thống mà chúng tôi được chứng kiến thực sự rất đẹp.)
Human chess /ˈhjuːmən ʧɛs/ (n): cờ người
Ví dụ: Human chess is a very interesting game. (Cờ người là một trò chơi rất thú vị.)
Ví dụ: She was filled with joy when she saw the surprise. (Lòng cô ấy tràn đầy niềm vui khi cô nhìn thấy điều bất ngờ.)
Laughter /ˈlɑːftə/ (n): tiếng cười
Ví dụ: May your new year be full of laughter. (Chúc cho năm mới của bạn đầy ắp tiếng cười.)
Ví dụ: This time of year, the air fills with holiday cheer. (Vào thời điểm này trong năm, không khí tràn đầy niềm vui lễ hội.)
Success /səkˈsɛs/ (n): thành công
Ví dụ: Nam’s hard work helped him achieve success. (Sự chăm chỉ của Nam đã giúp anh đạt được thành công.)
Times Square /taɪmz skweə/ (n): Quảng trường Thời Đại
Ví dụ: Times Square is always busy. (Quảng trường Thời Đại bao giờ cũng đông đúc.)
Midnight /ˈmɪdnaɪt/ (n): nửa đêm
Ví dụ: This programme is broadcast at midnight. (Chương trình này được chiếu lúc nửa đêm.)
Colourful /ˈkʌləfʊl/ (adj): sặc sỡ, đầy màu sắc
Ví dụ: I love your shirt! It’s so colourful. (Tôi thích cái áo của bạn lắm! Nó thật nhiều màu sắc.)
Go out /ɡəʊ aʊt/ (phrasal verb): đi chơi
Ví dụ: Bao went out with his friends until 10 p.m. last night. (Bảo đã đi chơi cùng bạn bè đến 10 giờ tối hôm qua.)
Custom /ˈkʌstəm/ (n): phong tục
Ví dụ: It's a custom in my culture to respect our elders. (Một phong tục trong văn hóa của tôi là kính trọng bề trên.)
Ví dụ: My people buy salt for good luck. (Người dân đất nước tôi mua gạo để cầu may.)
Relative /ˈrɛlətɪv/ (n): họ hàng
Ví dụ: Charlotte dislikes studying Maths because it is too difficult for her. (Charlotte không thích học toán vì nó quá khó với cô ấy.)
Ví dụ: This is an important event, so please dress smartly. (Đây là một sự kiện quan trọng, nên hãy ăn mặc thật bảnh bao.)
Envelope /ˈɛnvələʊp/ (n): phong bì, phong bao
Ví dụ: Adults usually put money in red envelopes to give to children at Tet. (Người lớn thường đựng tiền trong những phong bao màu đỏ để tặng con trẻ vào ngày Tết.)
Sunlight /ˈsʌnlaɪt/ (n): ánh nắng
Ví dụ: My room has a big window, so it gets a lot of sunlight. (Phòng tôi có một cái cửa sổ lớn, nên nó được hưởng rất nhiều ánh nắng.)
Dress up /drɛs ʌp/ (phrasal verb): ăn diện đẹp
Ví dụ: Children dress up on the first day of the new year and go visit their relatives. (Trẻ em ăn diện đẹp đẽ vào ngày đầu năm mới và đi thăm họ hàng.)
Do up /duː ʌp/ (phrasal verb): trang trí, tân trang
Ví dụ: We are doing the house up to prepare for the new year. (Chúng tôi đang tân trang nhà cửa để chuẩn bị đón năm mới.)
Incense /ˈɪnsɛns/ (n): hương, nhang
Ví dụ: We usually burn incense during Tet. (Chúng tôi thường thắp hương vào dịp Tết.)
Festive /ˈfɛstɪv/ (adj): mang màu sắc hội, vui như trẩy hội
Ví dụ: The party had a festive atmosphere. (Bữa tiệc có bầu không khí vui như trẩy hội.)
Ví dụ: They lit candles at the altar during the ceremony. (Họ thắp nến trên bàn thờ trong buổi lễ.)
Ancestor /ˈænsɪstə/ (n): tổ tiên
Ví dụ: Vietnamese people have a tradition of honouring their ancestors. (Người dân Việt Nam có truyền thống tôn thờ tổ tiên.)
Ancestral (adj): (thuộc) tổ tiên, do tổ tiên truyền lại
Ví dụ: My family goes to the temple to pray every summer. (Gia đình tôi đến ngôi đền để cầu nguyện mỗi hè.)
Ví dụ: Tet is a time for big family feasts. (Tết là thời điểm vàng để tổ chức yến tiệc cho gia đình.)
First-footing /ˈfɜːstfʊtɪŋ/ (n): tục xông đất
Ví dụ: First-footing is a new year’s tradition in Viet Nam. (Tục xông đất là một truyền thống đón năm mới tại Việt Nam.)
New Year's resolution /njuː jɪəz ˌrɛzəˈluːʃᵊn/ (n): lời hứa đầu năm, mục tiêu cho năm mới
Ví dụ: My New Year's resolution is to exercise more. (Mục tiêu cho năm mới của tôi là tập thể dục nhiều hơn.)
________ ________ in New York City hosts a massive celebration on New Year's Eve.
The bright ________ filled the room with warmth.
People in Viet Nam ________ Tet in many ways.
The garden is beautiful this time of year because ________ flowers are in bloom.
________ is a tradition to bring luck in the New Year.
Red ________ are filled with lucky money to be given to children at Tet.
We burn ________ to honor our ancestors.
My family invited our ________ over to enjoy a massive feast.
________ ________ is a traditional game played during the New Year festival.
Do you want to ________ some trees and flowers with us?
1 - d / 2 - e / 3 - a / 4 - c / 5 - b.
1. ________ ________ in New York City hosts a massive celebration on New Year's Eve.
Giải thích: Trong câu này, cần điền danh từ là tên một địa điểm nào đó tại thành phố New York (New York City). Trong các từ đã cho, “Times Square” là từ hợp lý nhất, bởi nó thuộc thành phố New York và là nơi xảy ra buổi đón năm mới lớn vào đêm giao thừa (a massive celebration on New Year's Eve). Ở đây, Quảng trường Thời Đại tại thành phố New York tổ chức một buổi đón năm mới rất lớn vào đêm giao thừa hàng năm.
2. The bright ________ filled the room with warmth.
Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau mạo từ “the” và tính từ “bright” (sáng, rực rỡ), chỉ thứ mà khiến căn phòng trở nên đầy ấm áp (filled the room with warmth). Trong các từ đã cho, “sunlight” là danh từ hợp lý nhất, bởi nó có thể sưởi ấm căn phòng. Ở đây, ánh nắng rực rỡ khiến căn phòng ấm áp hẳn lên.
3. People in Viet Nam ________ Tet in many ways.
Giải thích: Trong câu này, cần điền một động từ để để đứng sau chủ ngữ “People in Viet Nam” (Người dân Việt Nam) và tạo thành mệnh đề hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp. Trong các từ đã cho, “celebrate” là động từ hợp lý nhất, vì câu này nêu rằng người dân Việt Nam đón Tết bằng nhiều cách.
4. The garden is beautiful this time of year because the ________ flowers are in bloom.
Giải thích: Trong câu này, cần điền một tính từ đứng trước danh từ “flowers” (những loài hoa), để mô tả nó. Trong các từ đã cho, “colourful” là tính từ hợp lý để miêu tả những loài hoa đang đua nở (in bloom). Ở đây, khu vườn rất xinh đẹp vào thời gian này trong năm vì các loài hoa đang thi nhau đua nở.
5. ________ is a tradition to bring luck in the New Year.
Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để làm chủ ngữ cho câu, đứng trước “is”, và là tên một truyền thống dịp năm mới (tradition … in the New Year). Trong các từ đã cho, “First-footing” là danh từ hợp lý nhất, bởi đây là tên một truyền thống để cầu may (bring luck) vào năm mới. Ở đây, tục xông đất là một truyền thống năm mới với mục đích cầu may.
6. Red ________ are filled with lucky money to be given to children at Tet.
Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau tính từ “red” (màu đỏ), chỉ thứ mà sẽ đựng tiền lì xì (filled with lucky money). Trong các từ đã cho, “envelopes” là danh từ hợp lý nhất, bởi nó có thể đựng lì xì để trao cho trẻ em vào dịp Tết (to be given to children at Tet). Ở đây, những phong bao màu đỏ đựng tiền lì xì để có thể được trao cho trẻ con vào ngày Tết.
7. We burn ________ to honor our ancestors.
Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ đứng sau động từ “burn” (đốt), chỉ thứ gì đó mà có thể được đốt cháy. Trong các từ đã cho, “incense” là danh từ hợp lý, bởi nó là thứ được đốt để tôn thờ tổ tiên (honor our ancestors). Ở đây, nhóm nhân vật “chúng tôi” thắp hương để tôn thờ tổ tiên của họ.
8. My family invited our ________ over to enjoy a massive feast.
Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau tính từ sở hữu “our”, chỉ cái gì đó hay ai đó của gia đình nhân vật “tôi”. Trong các từ đã cho, “relatives” là danh từ hợp lý nhất, bởi câu này nêu rằng gia đình “tôi” đã mời họ hàng sang nhà để thưởng thức một bữa yến tiệc thịnh soạn (invited our relatives over to enjoy a massive feast).
9. ________ ________ is a traditional game played during the New Year festival.
Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để làm chủ ngữ cho câu, đứng trước “is”, và là tên một trò chơi truyền thống (a traditional game). Trong các từ đã cho, “Human chess” là danh từ hợp lý nhất, bởi đây là tên một trò chơi thường được tổ chức vào dịp lễ hội đầu năm mới (during the New Year festival). Ở đây, cờ người là một trò chơi truyền thống được tổ chức vào dịp lễ hội chào năm mới.
10. Do you want to ________ some trees and flowers with us?
Giải thích: Trong câu này, cần điền một động từ để đứng sau động từ khiếm khuyết “want to”, chỉ hoạt động gì đó với những cái cây và bông hoa (trees and flowers). Trong các từ đã cho, “plant” là động từ hợp lý nhất, bởi câu hỏi này đặt vấn đề với người nghe về việc muốn trồng cây và hoa với nhóm nhân vật “chúng tôi” hay không.
Đáp án tham khảo: She decided to dress beautifully for the party that night.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã quyết định ăn diện đẹp đẽ để tới bữa tiệc tối hôm đó.
Đáp án tham khảo: Let's go out tonight.
Dịch nghĩa: Hãy cùng đi chơi tối nay nào.
Đáp án tham khảo: Their laughter filled the room.
Dịch nghĩa: Tiếng cười của họ tràn ngập căn phòng.
Đáp án tham khảo: They plan to decorate their house with bright lights for the holidays.
Dịch nghĩa: Họ có kế hoạch trang trí nhà cửa bằng đèn sáng rực vào dịp lễ.
Đáp án tham khảo: His New Year's resolution is to eat less sweets.
Dịch nghĩa: Mục tiêu cho năm mới của anh ấy là ăn ít đồ ngọt hơn
Đáp án tham khảo: I hope all your wishes come true.
Dịch nghĩa: Tôi hy vọng tất cả những điều ước của bạn sẽ trở thành hiện thực.
Đáp án tham khảo: Her brilliant ideas led to great success.
Dịch nghĩa: Những ý tưởng tuyệt vời của cô ấy đã mang lại thành công lớn.
Đáp án tham khảo: Are you going to stay up until midnight?
Dịch nghĩa: Bạn có định thức đến nửa đêm không?
Đáp án tham khảo: Getting a high score in the maths exam brought Lee great cheer.
Dịch nghĩa: Điểm số cao trong bài kiểm tra toán đã làm Lee rất vui.
Đáp án tham khảo: Outdoor activity is important for a healthy lifestyle.
Dịch nghĩa: Hoạt động ngoài trời rất quan trọng cho một lối sống lành mạnh.
Unit 6 giới thiệu những từ vựng về dịp Tết thân thuộc, cũng như những từ mới về các phong tục truyền thống của các nước khác trên thế giới, giúp tạo hứng thú cho học sinh lớp 6. Bài viết này hy vọng đã giúp độc giả hiểu hơn về những từ vựng tiếng Anh 6 Unit 6 - về ngữ nghĩa, cách phát âm, loại từ, cách sử dụng chúng trong câu và một số họ từ liên quan của các từ vựng chính - đồng thời mở mang vốn kiến thức với những mục từ vựng mở rộng.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Giải tiếng Anh 6 Unit 6: Our Tet Holiday:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 1 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.