Quần Áo Bảo Hộ Lao Động Gồm Những Loại Nào?
Quần Áo Bảo Hộ Lao Động Gồm Những Loại Nào?
Cụm từ “Quần áo bảo hộ lao động” được dịch sang tiếng anh là “workwear”.
Loại quần áo này được sử dụng trong giờ đi làm việc, để bảo vệ người lao động tránh khỏi tác nhân gây hại. Quần áo bảo hộ lao động có nhiều loại, tên gọi và chức năng của chúng tùy thuộc vào ngành nghề của người lao động.
Còn một từ nữa bạn cũng có thể biết nữa đó là “Labor protective clothing“. Đây ám chỉ những bộ quần áo bảo hộ chống hóa chất hơn, thường thấy trong những môi trường hóa chất.
Giá thành của một bộ quần áo được quyết định bởi chức năng mà bộ quần áo đó mang lại cho người sử dụng. Thêm phần thiết kế đẹp mắt, gọn gàng là một điểm cộng tuyệt đối nữa.
Thiên Bằng – Một công ty kinh doanh quần áo bảo hộ lâu năm. Có kinh nghiệm thực chiến trên thị trường và sức cạnh tranh lớn.
Thương hiệu này được thành lập đã hơn 13 năm, đi lên và dần lớn mạnh bằng uy tín đến từ các sản phẩm bảo hộ lao động.
Mỗi bộ quần áo thiết kế, mỗi sản phẩm Thiên Bằng đều theo dõi sự phản hồi của khách hàng.
Lắng nghe ý kiến người tiêu dùng chính là cách mà công ty sử dụng trong nhiều năm nay để phát triển. Ở Thiên Bằng, bạn có thể tìm thấy rất nhiều sản phẩm, phù hợp với từng lĩnh vực khác nhau.
Đi kèm theo, có rất nhiều phụ kiện như: nón, mũ bảo hộ, kính, giày mũi bọc thép…..
Không khoa trương nhưng có thể nói: hầu như bất cứ thứ gì bạn muốn tìm, bạn đều có thể tìm thấy ở Thiên Bằng. Ngoài ra, nếu đặt hàng với số lượng lớn, bạn sẽ được hưởng rất nhiều ưu đãi tốt.
Liên hệ ngay với Hotline bên dưới để được tư vấn miễn phí và giải đáp các thắc mắc kịp thời nhất
Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
LIKE để chia sẻ bài học này cùng bạn bè & Ủng hộ LeeRit bạn nhé!
LeeRit works best with JavaScript enabled! To use standard view, enable JavaScript by changing your browser options, then try again.
swimwear, bathing suit, swimming costume, bathing costume, swimming suit, swimmers, swimming togs, bathers, or swimming trunks
Đồ bơi là loại quần áo được thiết kế để mặc khi bơi.
Offenbar hast du diese Funktion zu schnell genutzt. Du wurdest vorübergehend von der Nutzung dieser Funktion blockiert.
Cùng DOL phân biệt costume, outfit, uniform và clothes nhé!
- Costume thường được sử dụng để chỉ những bộ trang phục đặc biệt hoặc có phong cách riêng biệt, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, sân khấu, phim ảnh, ... Ví dụ: The Halloween party required a creative costume. (Bữa tiệc Halloween yêu cầu một bộ trang phục sáng tạo.)
- Outfit thường được sử dụng để chỉ một bộ quần áo được lựa chọn kỹ càng, phù hợp với dịp, hoàn cảnh, và thể hiện phong cách của người mặc. Ví dụ: Carlie wore a stylish outfit to the wedding. (Carlie mặc một bộ quần áo đẹp để đến dự đám cưới.)
- Uniform: thường được sử dụng để chỉ quần áo đồng phục mặc bởi các nhân viên trong một tổ chức, công ty, trường học, hoặc trong quân đội. Ví dụ: All staff members are required to wear a uniform. (Tất cả các nhân viên được yêu cầu mặc đồng phục.)
- Clothes đơn giản chỉ là cách gọi chung cho các loại quần áo, không đặc trưng cho một loại quần áo cụ thể. Ví dụ: She always wears comfortable clothes when she travels. (Cô ấy luôn mặc quần áo thoải mái khi đi du lịch.)
Cùng DOL học một số collocations với 'toy' nhé! - to toy with something: coi ai đó/cái gì đó không có ý nghĩa gì. Ví dụ: I have been working hard to get that promotion but my boss is always toying with my expectation.
(Tôi đã làm việc chăm chỉ để thăng chức nhưng sếp của tôi luôn luôn xem sự kỳ vọng của tôi không có ý nghĩa gì cả) - throw (one’s) toy out of the pram: Hành xử một cách rất tức giận Ví dụ: This is a time for cool heads and calm consideration. We should not react with a childish tantrum and throw our toys out of the pram.
(Đó là lúc cho cái đầu lạnh và sự xem xét kỹ lưỡng. Chúng ta không nên phản ứng giận dữ và hành xử một cách tức giận. - like a kid with a new toy: Rất háo hức, phấn khích Ví dụ: Janet's like a kid with a new toy whenever she upgrades her phone.
(Janet rất phấn khích bất kể khi nào cô ấy nâng cấp điện thoại của mình) - boys and their toys: Khi lớn lên con trai có xu hướng thích làm hoặc quan tâm đến những thiết bị máy móc hơn con gái. Ví dụ: John spends every Saturday out working on his car. Boys and their toys, am I right?
(John dành mọi ngày thứ bảy để làm việc với chiếc xe của anh ấy. Con trai có xu hướng quan tâm đến những thiết bị máy móc hơn con gái, đúng không?
Cùng DOL học thêm một vài cách diễn đạt khác của "khám phá thế giới" nhé:
- Discover the world (khám phá thế giới): đi tìm hiểu về những điều mới mẻ, đặc biệt là về văn hóa, địa lý, và những trải nghiệm độc đáo trên toàn cầu.
Ví dụ: They decided to discover the world by backpacking through various countries. (Họ quyết định khám phá thế giới bằng cách du ngoạn qua nhiều quốc gia.)
- Wander around the world (lang thang khắp thế giới): Dạo chơi một cách tự do và không mục đích, thường để khám phá những điều mới và không ràng buộc.
Ví dụ: During their long vacation last year, they decided to wander around the world, experiencing different cultures and lifestyles. (Vào kỳ nghỉ dài năm ngoái, họ quyết định lang thang khắp thế giới, trải nghiệm các văn hóa và lối sống khác nhau.)